Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quấy rầy


importuner; embêter; déranger; assommer; harceler
Xin xỏ quấy rầy ai
harceler quelqu'un de demandes
Quấy rầy bạn lúc bạn bận việc
déranger son ami alors qu'il est très occupé
Tôi không dám quấy rầy ông thêm gì nữa
je n'ose pas vous déranger davantage
kẻ quấy rầy
importun; assommeur; casse-pieds



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.